Có 1 kết quả:

xié yuē guó ㄒㄧㄝˊ ㄩㄝ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Allies
(2) entente (i.e. Western powers allied to China in WW1)

Bình luận 0