Có 1 kết quả:
chán yú ㄔㄢˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tộc Thiền Vu thuộc người Hung Nô
Từ điển Trung-Anh
chanyu (Han Dynasty name for chiefs of Xiongnu Huns 匈奴[Xiong1 nu2])
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0