Có 1 kết quả:
dān yuán ㄉㄢ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unit (forming an entity)
(2) element
(3) (in a residential building) entrance or staircase
(2) element
(3) (in a residential building) entrance or staircase
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0