Có 1 kết quả:
dān kǒu xiàng shēng ㄉㄢ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄥ
dān kǒu xiàng shēng ㄉㄢ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comic monologue
(2) one-person comic sketch
(2) one-person comic sketch
Bình luận 0
dān kǒu xiàng shēng ㄉㄢ ㄎㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0