Có 1 kết quả:

dān xiàng diàn liú ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) direct current (elec.)
(2) also written 直流

Bình luận 0