Có 1 kết quả:
dān xiàng diàn liú ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
dān xiàng diàn liú ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct current (elec.)
(2) also written 直流
(2) also written 直流
Bình luận 0
dān xiàng diàn liú ㄉㄢ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0