Có 1 kết quả:
dān zì ㄉㄢ ㄗˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ đơn (ngôn ngữ)
Từ điển Trung-Anh
(1) single Chinese character
(2) word (in a foreign language)
(2) word (in a foreign language)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0