Có 1 kết quả:
dān jù ㄉㄢ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoá đơn, biên lai
Từ điển Trung-Anh
(1) receipts
(2) invoices
(3) transaction records
(2) invoices
(3) transaction records
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0