Có 1 kết quả:
dān xíng ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come individually
(2) to treat separately
(3) separate edition
(4) one-way traffic
(2) to treat separately
(3) separate edition
(4) one-way traffic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0