Có 1 kết quả:

mài ㄇㄞˋ
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 十 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: JNYK (十弓卜大)
Unicode: U+5356
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mại
Âm Nôm: mại
Âm Quảng Đông: maai6

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

mài ㄇㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賣.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bán;
② Bán đứng, phản bội, làm hại: 他被朋友出賣 Anh ta bị bạn bè phản bội (bán đứng); 賣友 Hại bạn; 賣國求榮 Bán nước cầu vinh;
③ Cố sức: 賣力氣 Cố sức làm;
④ Khoe, phô trương (tài): 賣弄才能 Khoe tài.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賣

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell
(2) to betray
(3) to spare no effort
(4) to show off or flaunt

Từ ghép 103

bǎi mài 摆卖biàn mài 变卖biāo mài 标卖chāo mài 超卖chū mài 出卖dà jiàn mài 大贱卖dà mài chǎng 大卖场dǎo mǎi dǎo mài 倒买倒卖dǎo mài 倒卖dǎo mài 捣卖dào mài 盗卖dōu mài 兜卖Dú mài Xīn wén 读卖新闻dǔn mài 趸卖fàn mài 贩卖fàn mài jī 贩卖机fàn mài rén kǒu 贩卖人口gōng mǎi gōng mài 公买公卖guà yáng tóu mài gǒu ròu 挂羊头卖狗肉guǎi mài 拐卖Hé lán shì pāi mài 荷兰式拍卖hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫芦里卖的是什么药jì mài 寄卖jiā jū mài chǎng 家居卖场jiàn mài 贱卖jiào mài 叫卖Lǎo Wáng mài guā , zì mài zì kuā 老王卖瓜,自卖自夸lǒng duàn fàn mài 垄断贩卖lüè mài 掠卖lüè mài huá gōng 掠卖华工mǎi guān mài guān 买官卖官mǎi kōng mài kōng 买空卖空mǎi mài 买卖mài běn shì 卖本事mài bǔ 卖卜mài chǎng 卖场mài chū 卖出mài chūn 卖春mài diǎn 卖点mài diào 卖掉mài fāng 卖方mài fēng liú 卖风流mài guān jié 卖关节mài guān zi 卖关子mài guāng le 卖光了mài guó 卖国mài guó zéi 卖国贼mài guó zhǔ yì 卖国主义mài jiā 卖家mài jià 卖价mài kōng 卖空mài kǔ lì 卖苦力mài lì 卖力mài lì qi 卖力气mài méng 卖萌mài miàn zi 卖面子mài mìng 卖命mài nong 卖弄mài pò zhàn 卖破绽mài ròu 卖肉mài ròu zhě 卖肉者mài shǎ 卖傻mài shēn 卖身mài wán 卖完mài xiàng 卖相mài xiào 卖笑mài yín 卖淫mài zhǔ 卖主mài zuò 卖座pāi mài 拍卖pāi mài huì 拍卖会pāi mài shāng 拍卖商pàn mài 叛卖qiǎng mǎi qiǎng mài 强买强卖qīng cāng dà shuǎi mài 清仓大甩卖rè chǎo rè mài 热炒热卖rè mài 热卖rè mài pǐn 热卖品shāo mài 烧卖shēng chǎo rè mài 生炒热卖shòu mài 售卖shuǎi mài 甩卖sī mài 私卖tǎo hǎo mài guāi 讨好卖乖tè mài 特卖tè mài huì 特卖会tóu jī mǎi mài 投机买卖wài mài 外卖wáng pó mài guā , zì mài zì kuā 王婆卖瓜,自卖自夸wú suǒ bù mài 无所不卖xiàn chǎo xiàn mài 现炒现卖xiǎo mài bù 小卖部xuán yáng tóu mài gǒu ròu 悬羊头卖狗肉yī chuí zi mǎi mài 一锤子买卖yì mài 义卖yì mài huì 义卖会zá guō mài tiě 砸锅卖铁Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 证券柜台买卖中心zhuān mài 专卖zhuān mài diàn 专卖店zhuǎn mài 转卖zhuāng fēng mài shǎ 装疯卖傻zuò mǎi mài 做买卖