Có 1 kết quả:
mài ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bán;
② Bán đứng, phản bội, làm hại: 他被朋友出賣 Anh ta bị bạn bè phản bội (bán đứng); 賣友 Hại bạn; 賣國求榮 Bán nước cầu vinh;
③ Cố sức: 賣力氣 Cố sức làm;
④ Khoe, phô trương (tài): 賣弄才能 Khoe tài.
② Bán đứng, phản bội, làm hại: 他被朋友出賣 Anh ta bị bạn bè phản bội (bán đứng); 賣友 Hại bạn; 賣國求榮 Bán nước cầu vinh;
③ Cố sức: 賣力氣 Cố sức làm;
④ Khoe, phô trương (tài): 賣弄才能 Khoe tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賣
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell
(2) to betray
(3) to spare no effort
(4) to show off or flaunt
(2) to betray
(3) to spare no effort
(4) to show off or flaunt
Từ ghép 103
bǎi mài 摆卖 • biàn mài 变卖 • biāo mài 标卖 • chāo mài 超卖 • chū mài 出卖 • dà jiàn mài 大贱卖 • dà mài chǎng 大卖场 • dǎo mǎi dǎo mài 倒买倒卖 • dǎo mài 倒卖 • dǎo mài 捣卖 • dào mài 盗卖 • dōu mài 兜卖 • Dú mài Xīn wén 读卖新闻 • dǔn mài 趸卖 • fàn mài 贩卖 • fàn mài jī 贩卖机 • fàn mài rén kǒu 贩卖人口 • gōng mǎi gōng mài 公买公卖 • guà yáng tóu mài gǒu ròu 挂羊头卖狗肉 • guǎi mài 拐卖 • Hé lán shì pāi mài 荷兰式拍卖 • hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫芦里卖的是什么药 • jì mài 寄卖 • jiā jū mài chǎng 家居卖场 • jiàn mài 贱卖 • jiào mài 叫卖 • Lǎo Wáng mài guā , zì mài zì kuā 老王卖瓜,自卖自夸 • lǒng duàn fàn mài 垄断贩卖 • lüè mài 掠卖 • lüè mài huá gōng 掠卖华工 • mǎi guān mài guān 买官卖官 • mǎi kōng mài kōng 买空卖空 • mǎi mài 买卖 • mài běn shì 卖本事 • mài bǔ 卖卜 • mài chǎng 卖场 • mài chū 卖出 • mài chūn 卖春 • mài diǎn 卖点 • mài diào 卖掉 • mài fāng 卖方 • mài fēng liú 卖风流 • mài guān jié 卖关节 • mài guān zi 卖关子 • mài guāng le 卖光了 • mài guó 卖国 • mài guó zéi 卖国贼 • mài guó zhǔ yì 卖国主义 • mài jiā 卖家 • mài jià 卖价 • mài kōng 卖空 • mài kǔ lì 卖苦力 • mài lì 卖力 • mài lì qi 卖力气 • mài méng 卖萌 • mài miàn zi 卖面子 • mài mìng 卖命 • mài nong 卖弄 • mài pò zhàn 卖破绽 • mài ròu 卖肉 • mài ròu zhě 卖肉者 • mài shǎ 卖傻 • mài shēn 卖身 • mài wán 卖完 • mài xiàng 卖相 • mài xiào 卖笑 • mài yín 卖淫 • mài zhǔ 卖主 • mài zuò 卖座 • pāi mài 拍卖 • pāi mài huì 拍卖会 • pāi mài shāng 拍卖商 • pàn mài 叛卖 • qiǎng mǎi qiǎng mài 强买强卖 • qīng cāng dà shuǎi mài 清仓大甩卖 • rè chǎo rè mài 热炒热卖 • rè mài 热卖 • rè mài pǐn 热卖品 • shāo mài 烧卖 • shēng chǎo rè mài 生炒热卖 • shòu mài 售卖 • shuǎi mài 甩卖 • sī mài 私卖 • tǎo hǎo mài guāi 讨好卖乖 • tè mài 特卖 • tè mài huì 特卖会 • tóu jī mǎi mài 投机买卖 • wài mài 外卖 • wáng pó mài guā , zì mài zì kuā 王婆卖瓜,自卖自夸 • wú suǒ bù mài 无所不卖 • xiàn chǎo xiàn mài 现炒现卖 • xiǎo mài bù 小卖部 • xuán yáng tóu mài gǒu ròu 悬羊头卖狗肉 • yī chuí zi mǎi mài 一锤子买卖 • yì mài 义卖 • yì mài huì 义卖会 • zá guō mài tiě 砸锅卖铁 • Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 证券柜台买卖中心 • zhuān mài 专卖 • zhuān mài diàn 专卖店 • zhuǎn mài 转卖 • zhuāng fēng mài shǎ 装疯卖傻 • zuò mǎi mài 做买卖