Có 1 kết quả:
mài běn shì ㄇㄞˋ ㄅㄣˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flaunt a skill
(2) to give display to one's ability
(3) to show off a feat
(4) to vaunt one's tricks
(2) to give display to one's ability
(3) to show off a feat
(4) to vaunt one's tricks
Bình luận 0