Có 1 kết quả:

Mài Tàn Wēng ㄇㄞˋ ㄊㄢˋ ㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

The Old Charcoal Seller, poem by Tang poet Bai Juyi 白居易[Bai2 Ju1 yi4]

Bình luận 0