Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn
ㄋㄢˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
南京大屠杀事件
Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn
ㄋㄢˊ ㄐㄧㄥ ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
The Rape of Nanking (1997 documentary book by Iris Chang 張純如|张纯如)
Bình luận
0