Có 1 kết quả:
Nán huì ㄋㄢˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nanhui former district of Shanghai, now in Pudong New District 浦東新區|浦东新区[Pu3 dong1 xin1 qu1], Shanghai
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0