Có 2 kết quả:

Nán Huá ㄋㄢˊ ㄏㄨㄚˊnán huá ㄋㄢˊ ㄏㄨㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) South China
(2) Nanhua county in Chuxiong Yi autonomous prefecture 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州[Chu3 xiong2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan

Từ điển Trung-Anh

south or southern China