Có 1 kết quả:
Nán tiān mén ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) The Southern Heavenly Gates
(2) a name for a mountain pass gate in several places
(2) a name for a mountain pass gate in several places
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0