Có 1 kết quả:

Nán sòng ㄋㄢˊ ㄙㄨㄥˋ

1/1

Nán sòng ㄋㄢˊ ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the Southern Song dynasty (1127-1279)