Có 1 kết quả:
Nán níng ㄋㄢˊ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nanning prefecture level city and capital of Guangxi Zhuang autonomous region in south China 廣西壯族自治區|广西壮族自治区
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0