Có 1 kết quả:
Nán shān ㄋㄢˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nanshan or Namsan, common place name
(2) Nanshan district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
(2) Nanshan district of Shenzhen City 深圳市, Guangdong
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh