Có 1 kết quả:
Nán shān kuàng qū ㄋㄢˊ ㄕㄢ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
Nán shān kuàng qū ㄋㄢˊ ㄕㄢ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nanshan mining district, old name of Dabancheng district 達坂城區|达坂城区[Da2 ban3 cheng2 qu1] of Urumqi city, Xinjiang
Bình luận 0
Nán shān kuàng qū ㄋㄢˊ ㄕㄢ ㄎㄨㄤˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0