Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nán zhēng
ㄋㄢˊ ㄓㄥ
1
/1
南征
nán zhēng
ㄋㄢˊ ㄓㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
punitive expedition to the south
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Hỉ vũ thi - 喜雨詩
(
Tào Thực
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 05 phách - 胡笳十八拍-第五拍
(
Thái Diễm
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Nam chinh - 南征
(
Đỗ Phủ
)
•
Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Phụng tống nhị thập tam cữu lục sự Thôi Vĩ chi nhiếp Sâm Châu - 奉送二十三舅錄事崔偉之攝郴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Thị Trường An Quân - 示長安君
(
Vương An Thạch
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống chinh nhạn - 送征雁
(
Tiền Khởi
)
Bình luận
0