Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nán chāng
ㄋㄢˊ ㄔㄤ
1
/1
南昌
Nán chāng
ㄋㄢˊ ㄔㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nanchang prefecture level city and capital of Jiangxi province
江
西
省
in southeast China
(2) also Nanchang county
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Cao Bá Quát
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Đương Đồ Triệu Viêm thiếu phủ phấn đồ sơn thuỷ ca - 當涂趙炎少府粉圖山水歌
(
Lý Bạch
)
•
Lãnh Trì giáp - 冷池峽
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Trú Hoài An phỏng Hoài Âm hầu điếu đài - 駐淮安訪淮陰侯釣臺
(
Lê Quý Đôn
)
•
Túc Pháp Hoa tự - 宿法華寺
(
Thôi Quốc Phụ
)
Bình luận
0