Có 1 kết quả:

Nán chāng Qǐ yì ㄋㄢˊ ㄔㄤ ㄑㄧˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nanchang Uprising, 1st August 1927, the beginning of military revolt by the Communists in the Chinese Civil War

Bình luận 0