Có 2 kết quả:

Nán Cháo ㄋㄢˊ ㄔㄠˊběi cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ

1/2

Nán Cháo ㄋㄢˊ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Southern Dynasties (420-589)

běi cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

các triều đại ở phương nam Trung Quốc thời kỳ Nam Bắc Triều (386-581): Tống, Tề, Lương, Trần