Có 1 kết quả:
Nán cháo Sòng ㄋㄢˊ ㄔㄠˊ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Song of the Southern dynasties (420-479), with capital at Nanjing
(2) also known as Liu Song 劉宋|刘宋
(2) also known as Liu Song 劉宋|刘宋
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0