Có 1 kết quả:
Nán mù lín xiàn ㄋㄢˊ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
Nán mù lín xiàn ㄋㄢˊ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Namling county, Tibetan: Rnam gling rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Bình luận 0
Nán mù lín xiàn ㄋㄢˊ ㄇㄨˋ ㄌㄧㄣˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0