Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nán jiāng
ㄋㄢˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
南江
Nán jiāng
ㄋㄢˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Nanjiang county in Panzhihua 攀枝花[Pan1 zhi1 hua1], south Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Kim Sơn tự - 遊金山寺
(
Tô Thức
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu (Giang Nam, Giang Bắc tuyết sơ tiêu) - 柳(江南江北雪初消)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mãn giang hồng - Giang hành hoạ Dương Tế Ông vận - 滿江紅-江行和楊濟翁韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Mạn hứng kỳ 2 - 漫興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Hoàng Đình Kiên
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tống Thôi Hướng nhập triều - 送崔珦入朝
(
Hứa Hồn
)
•
Tống Trang Xung Hư sứ Việt - 送莊沖虗使粵
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Tống Trầm Tử Phúc chi Giang Đông - 送沈子福之江東
(
Vương Duy
)
Bình luận
0