Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nán jiāng
ㄋㄢˊ ㄐㄧㄤ
1
/1
南江
Nán jiāng
ㄋㄢˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Nanjiang county in Panzhihua 攀枝花[Pan1 zhi1 hua1], south Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba Tây dịch đình quan giang trướng, trình Đậu thập ngũ sứ quân - 巴西驛亭觀江漲,呈竇十五使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc Dữu Tín tập - 讀庾信集
(
Thôi Đồ
)
•
Hoạ Thượng Quan Vĩ Trường “Vu thành vãn diểu” - 和上官偉長蕪城晚眺
(
Nghiêm Vũ
)
•
Mãn giang hồng - Giang hành hoạ Dương Tế Ông vận - 滿江紅-江行和楊濟翁韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Mạn hứng kỳ 2 - 漫興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyễn lang quy - Thiệu Hưng Ất Mão đại tuyết hành Bà Dương đạo trung - 阮郎歸-紹興乙卯大雪行鄱陽道中
(
Hướng Tử Nhân
)
•
Sa nhạn - 沙雁
(
Dương Tái
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tống Trầm Tử Phúc chi Giang Đông - 送沈子福之江東
(
Vương Duy
)
•
Trúc Lâm tự biệt hữu nhân - 竹林寺別友人
(
Hứa Hồn
)
Bình luận
0