Có 1 kết quả:

Nán yáng ㄋㄢˊ ㄧㄤˊ

1/1

Nán yáng ㄋㄢˊ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Southeast Asia
(2) South seas