Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nán hú qū
ㄋㄢˊ ㄏㄨˊ ㄑㄩ
1
/1
南湖區
Nán hú qū
ㄋㄢˊ ㄏㄨˊ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nanhu district of Jiaxing city 嘉興市|嘉兴市[Jia1 xing1 shi4], Zhejiang
Bình luận
0