Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Nán ào
ㄋㄢˊ ㄚㄛˋ
1
/1
南澳
Nán ào
ㄋㄢˊ ㄚㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nan'ao County in Shantou
汕
頭
|
汕
头
[Shan4 tou2], Guangdong
(2) Nan'ao township in Yilan county
宜
蘭
縣
|
宜
兰
县
[Yi2 lan2 xian4], Taiwan
(3) abbr. for
南
澳
大
利
亞
州
|
南
澳
大
利
亚
州
[Nan2 ao4 da4 li4 ya4 zhou1], South Australia
Bình luận
0