Có 1 kết quả:

Nán ào ㄋㄢˊ ㄚㄛˋ

1/1

Nán ào ㄋㄢˊ ㄚㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Nan'ao County in Shantou 汕頭|汕头[Shan4 tou2], Guangdong
(2) Nan'ao township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县[Yi2 lan2 xian4], Taiwan
(3) abbr. for 南澳大利亞州|南澳大利亚州[Nan2 ao4 da4 li4 ya4 zhou1], South Australia