Có 1 kết quả:
nā mó ㄋㄚ ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist salutation or expression of faith (loanword from Sanskrit)
(2) Taiwan pr. [na2 mo2]
(2) Taiwan pr. [na2 mo2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0