Có 1 kết quả:

Nán tè ㄋㄢˊ ㄊㄜˋ

1/1

Nán tè ㄋㄢˊ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Nantes (city in France)

Bình luận 0