Có 1 kết quả:
Nán gān ㄋㄢˊ ㄍㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nankan Island, one of the Matsu Islands
(2) Nankan or Nangan township in Lienchiang county 連江縣|连江县[Lian2 jiang1 xian4], Taiwan
(2) Nankan or Nangan township in Lienchiang county 連江縣|连江县[Lian2 jiang1 xian4], Taiwan
Bình luận 0