Có 1 kết quả:

Nán xī zhū dǎo ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄓㄨ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ryukyu islands
(2) Okinawa 沖繩|冲绳[Chong1 sheng2] and other islands of modern Japan

Bình luận 0