Có 1 kết quả:
Nán xī zhū dǎo ㄋㄢˊ ㄒㄧ ㄓㄨ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Ryukyu islands
(2) Okinawa 沖繩|冲绳[Chong1 sheng2] and other islands of modern Japan
(2) Okinawa 沖繩|冲绳[Chong1 sheng2] and other islands of modern Japan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0