Có 2 kết quả:

Nán fēi ㄋㄢˊ ㄈㄟnán fēi ㄋㄢˊ ㄈㄟ

1/2

Nán fēi ㄋㄢˊ ㄈㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

South Africa

nán fēi ㄋㄢˊ ㄈㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Nam Phi