Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dān
ㄉㄢ
単
Âm Pinyin:
dān
ㄉㄢ
Tổng nét: 9
Bộ:
shí 十
(+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút:
丶丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FWJ (火田十)
Unicode:
U+5358
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi):
ひとえ (hitoe)
Âm Hàn:
단
,
선
Tự hình
1
Dị thể
1
單
Không hiện chữ?
1
/1
dān
ㄉㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 單|单