Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 十 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰十尃
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: JIBI (十戈月戈)
Unicode: U+535A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bác
Âm Nôm: bác, mác, vác
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), バク (baku)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Âm Nôm: bác, mác, vác
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), バク (baku)
Âm Hàn: 박
Âm Quảng Đông: bok3
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm hoài (Tần niên thư kiếm khách thiên nhai) - 感懷(頻年書劍客天涯) (Nguyễn Thượng Hiền)
• Cửu nguyệt hữu nhân lai phỏng đồng tác - 九月有人來訪同作 (Trần Nguyên Đán)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đệ nhị thập cảnh - Tây lĩnh thang hoằng - 第二十景-西嶺湯泓 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đông cảnh - 冬景 (Thái Thuận)
• Hạ Tiều Ẩn Chu tiên sinh bái Quốc Tử tư nghiệp - 賀樵隱朱先生拜國子司業 (Trần Nguyên Đán)
• Kim Lăng thu hứng - 金陵秋興 (Tiền Khiêm Ích)
• Ninh Minh giang ký kiến - 寧明江記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng hoạ “Xuân nhật xuất uyển chúc mục” ứng lệnh - 奉和春日出苑矚目應令 (Giả Tăng)
• Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論 (Trần Quý Cáp)
• Cửu nguyệt hữu nhân lai phỏng đồng tác - 九月有人來訪同作 (Trần Nguyên Đán)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đệ nhị thập cảnh - Tây lĩnh thang hoằng - 第二十景-西嶺湯泓 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Đông cảnh - 冬景 (Thái Thuận)
• Hạ Tiều Ẩn Chu tiên sinh bái Quốc Tử tư nghiệp - 賀樵隱朱先生拜國子司業 (Trần Nguyên Đán)
• Kim Lăng thu hứng - 金陵秋興 (Tiền Khiêm Ích)
• Ninh Minh giang ký kiến - 寧明江記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng hoạ “Xuân nhật xuất uyển chúc mục” ứng lệnh - 奉和春日出苑矚目應令 (Giả Tăng)
• Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論 (Trần Quý Cáp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rộng
2. thống suốt
3. đánh bạc
2. thống suốt
3. đánh bạc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rộng, lớn, nhiều, phong phú. ◎Như: “địa đại vật bác” 地大物博 đất rộng của nhiều.
2. (Tính) Thông suốt, sâu rộng (kiến thức). ◎Như: “uyên bác” 淵博 sâu rộng (kiến thức).
3. (Động) Đánh bạc. ◇Sử Kí 史記: “Lỗ Câu Tiễn dữ Kinh Kha bác” 魯句踐與荊軻博 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) Lỗ Câu Tiễn cùng với Kinh Kha đánh bạc.
4. (Động) Lấy, đổi lấy, giành được. ◎Như: “dĩ bác nhất tiếu” 以博一笑 để lấy một tiếng cười, “bác đắc đồng tình” 博得同情 được sự đồng tình. ◇Lí Chí 李贄: “Yêu gian quả hữu thư hùng kiếm, Thả bác thiên kim mãi tiếu ca” 腰間果有雌雄劍, 且博千金買笑歌 (Họa vận 和韻) Trên lưng nếu như có gươm tài ngang ngửa, Thì hãy đổi nghìn vàng mua lấy tiếng hát cười.
5. (Động) § Thông “bác” 搏.
6. (Danh) Trò chơi giải trí ngày xưa.
7. (Danh) Họ “Bác”.
2. (Tính) Thông suốt, sâu rộng (kiến thức). ◎Như: “uyên bác” 淵博 sâu rộng (kiến thức).
3. (Động) Đánh bạc. ◇Sử Kí 史記: “Lỗ Câu Tiễn dữ Kinh Kha bác” 魯句踐與荊軻博 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) Lỗ Câu Tiễn cùng với Kinh Kha đánh bạc.
4. (Động) Lấy, đổi lấy, giành được. ◎Như: “dĩ bác nhất tiếu” 以博一笑 để lấy một tiếng cười, “bác đắc đồng tình” 博得同情 được sự đồng tình. ◇Lí Chí 李贄: “Yêu gian quả hữu thư hùng kiếm, Thả bác thiên kim mãi tiếu ca” 腰間果有雌雄劍, 且博千金買笑歌 (Họa vận 和韻) Trên lưng nếu như có gươm tài ngang ngửa, Thì hãy đổi nghìn vàng mua lấy tiếng hát cười.
5. (Động) § Thông “bác” 搏.
6. (Danh) Trò chơi giải trí ngày xưa.
7. (Danh) Họ “Bác”.
Từ điển Thiều Chửu
① Rộng.
② Thông suốt, như uyên bác 淵博 nghe thấy nhiều lắm.
③ Ðánh bạc.
④ Lấy, như dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười.
② Thông suốt, như uyên bác 淵博 nghe thấy nhiều lắm.
③ Ðánh bạc.
④ Lấy, như dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhiều, rộng, rộng khắp, phong phú, dồi dào: 知識淵博 Kiến thức sâu rộng; 中國地大物博 Trung Quốc đất rộng của nhiều; 博施 Thi hành ra rộng khắp; 君子博學于文 Người quân tử học rộng ở văn chương (Luận ngữ);
② Biết nhiều: 博而不精 Biết nhiều nhưng không giỏi;
③ Đổi lấy, giành được, được: 博得同情 Được sự đồng tình;
④ Một lối chơi cờ hồi xưa (nay chỉ cờ bạc): 禁止賭博 Cấm cờ bạc, cấm đánh bạc.
② Biết nhiều: 博而不精 Biết nhiều nhưng không giỏi;
③ Đổi lấy, giành được, được: 博得同情 Được sự đồng tình;
④ Một lối chơi cờ hồi xưa (nay chỉ cờ bạc): 禁止賭博 Cấm cờ bạc, cấm đánh bạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rộng lớn — Đánh bạc.
Từ điển Trung-Anh
(1) extensive
(2) ample
(3) rich
(4) obtain
(5) aim
(6) to win
(7) to get
(8) plentiful
(9) to gamble
(2) ample
(3) rich
(4) obtain
(5) aim
(6) to win
(7) to get
(8) plentiful
(9) to gamble
Từ điển Trung-Anh
old variant of 博[bo2]
Từ ghép 158
Āī bó lā 埃博拉 • Āī bó lā bìng dú 埃博拉病毒 • Bǐ ěr bó 比尔博 • Bǐ ěr bó 比爾博 • bó ài 博愛 • bó ài 博爱 • bó ài zuò 博愛座 • bó ài zuò 博爱座 • bó cǎi 博彩 • bó cí wǎ nà 博茨瓦那 • bó dà 博大 • bó dà jīng shēn 博大精深 • bó dǎo 博导 • bó dǎo 博導 • bó dé 博得 • bó dì 博蒂 • bó dòng 博动 • bó dòng 博動 • bó dòu 博斗 • bó dòu 博鬥 • bó ér bù jīng 博而不精 • bó gǔ tōng jīn 博古通今 • bó kè 博客 • bó kè huà jù 博客話劇 • bó kè huà jù 博客话剧 • bó kè quān 博客圈 • bó kè xiě shǒu 博客写手 • bó kè xiě shǒu 博客寫手 • bó lǎn 博覽 • bó lǎn 博览 • bó lǎn huì 博覽會 • bó lǎn huì 博览会 • bó qǔ 博取 • bó shí 博識 • bó shí 博识 • bó shí duō tōng 博識多通 • bó shí duō tōng 博识多通 • bó shí qià wén 博識洽聞 • bó shí qià wén 博识洽闻 • bó shì 博士 • bó shì chá 博士茶 • bó shì hòu 博士后 • bó shì hòu 博士後 • bó shì mǎi lǘ 博士买驴 • bó shì mǎi lǘ 博士買驢 • bó shì xué wèi 博士学位 • bó shì xué wèi 博士學位 • bó wén 博文 • bó wén duō shí 博聞多識 • bó wén duō shí 博闻多识 • bó wén qiáng jì 博聞強記 • bó wén qiáng jì 博闻强记 • bó wén qiáng shí 博聞強識 • bó wén qiáng shí 博闻强识 • bó wén yuē lǐ 博文約禮 • bó wén yuē lǐ 博文约礼 • bó wù 博物 • bó wù duō wén 博物多聞 • bó wù duō wén 博物多闻 • bó wù guǎn 博物館 • bó wù guǎn 博物馆 • bó wù qià wén 博物洽聞 • bó wù qià wén 博物洽闻 • bó wù yuàn 博物院 • bó xué 博学 • bó xué 博學 • bó xué duō cái 博学多才 • bó xué duō cái 博學多才 • bó yǎ 博雅 • bó yì 博弈 • bó yì lùn 博弈論 • bó yì lùn 博弈论 • bó yǒu 博友 • bó zhǔ 博主 • chāo bó shì 超博士 • Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物館 • Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物馆 • dì dà wù bó 地大物博 • dǔ bó 賭博 • dǔ bó 赌博 • é guān bó dài 峨冠博带 • é guān bó dài 峨冠博帶 • fǎ xué bó shì 法学博士 • fǎ xué bó shì 法學博士 • fán bó 繁博 • fán zhēng bó yǐn 繁征博引 • fán zhēng bó yǐn 繁徵博引 • Fú shì dé bó shì 浮士德博士 • gāi bó 該博 • gāi bó 该博 • gāi bó 賅博 • gāi bó 赅博 • gēng bó 更博 • guǎng bó 广博 • guǎng bó 廣博 • Hā bó luó nèi 哈博罗内 • Hā bó luó nèi 哈博羅內 • hào bó 浩博 • Kǎ wǎ gé bó fēng 卡瓦格博峰 • Lán bó jī ní 兰博基尼 • Lán bó jī ní 蘭博基尼 • Lǐ Míng bó 李明博 • lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆 • lì shǐ bó wù guǎn 歷史博物館 • líng hé bó yì 零和博弈 • Mǎ lā bó 馬拉博 • Mǎ lā bó 马拉博 • Mǎ lǐ bó ěr 馬里博爾 • Mǎ lǐ bó ěr 马里博尔 • míng yù bó shì 名誉博士 • míng yù bó shì 名譽博士 • míng yù bó shì xué wèi 名誉博士学位 • míng yù bó shì xué wèi 名譽博士學位 • Pà lā mǎ lǐ bó 帕拉馬里博 • Pà lā mǎ lǐ bó 帕拉马里博 • Péng bó 彭博 • Péng bó shè 彭博社 • Péng bó Tōng xùn shè 彭博通訊社 • Péng bó Tōng xùn shè 彭博通讯社 • Péng bó Xīn wén shè 彭博新聞社 • Péng bó Xīn wén shè 彭博新闻社 • Qū lún bó hè 屈伦博赫 • Qū lún bó hè 屈倫博赫 • rén yán lì bó 仁言利博 • róng yù bó shì 榮譽博士 • róng yù bó shì 荣誉博士 • róng yù bó shì xué wèi 榮譽博士學位 • róng yù bó shì xué wèi 荣誉博士学位 • Sà bó 萨博 • Sà bó 薩博 • sān wèi bó shì 三位博士 • Shǐ tài bó 史泰博 • Shì bó 世博 • Shì bó huì 世博会 • Shì bó huì 世博會 • Tǎn bó lā 坦博拉 • Tāng bó lè 汤博乐 • Tāng bó lè 湯博樂 • Tuō lā bó lā 托拉博拉 • Tuō lā bó lā 託拉博拉 • Wàn bó shěng 万博省 • Wàn bó shěng 萬博省 • wàn guó bó lǎn huì 万国博览会 • wàn guó bó lǎn huì 萬國博覽會 • wēi bó 微博 • wēi bó kè 微博客 • wén xué bó shì 文学博士 • wén xué bó shì 文學博士 • Xīn làng Wēi bó 新浪微博 • yān bó 淹博 • yī xué bó shì 医学博士 • yī xué bó shì 醫學博士 • yuān bó 淵博 • yuān bó 渊博 • zhé xué bó shì xué wèi 哲学博士学位 • zhé xué bó shì xué wèi 哲學博士學位 • Zī bó 淄博 • Zī bó shì 淄博市