Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. rộng
2. thống suốt
3. đánh bạc

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rộng, lớn, nhiều, phong phú. ◎Như: “địa đại vật bác” 地大物博 đất rộng của nhiều.
2. (Tính) Thông suốt, sâu rộng (kiến thức). ◎Như: “uyên bác” 淵博 sâu rộng (kiến thức).
3. (Động) Đánh bạc. ◇Sử Kí 史記: “Lỗ Câu Tiễn dữ Kinh Kha bác” 魯句踐與荊軻博 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) Lỗ Câu Tiễn cùng với Kinh Kha đánh bạc.
4. (Động) Lấy, đổi lấy, giành được. ◎Như: “dĩ bác nhất tiếu” 以博一笑 để lấy một tiếng cười, “bác đắc đồng tình” 博得同情 được sự đồng tình. ◇Lí Chí 李贄: “Yêu gian quả hữu thư hùng kiếm, Thả bác thiên kim mãi tiếu ca” 腰間果有雌雄劍, 且博千金買笑歌 (Họa vận 和韻) Trên lưng nếu như có gươm tài ngang ngửa, Thì hãy đổi nghìn vàng mua lấy tiếng hát cười.
5. (Động) § Thông “bác” 搏.
6. (Danh) Trò chơi giải trí ngày xưa.
7. (Danh) Họ “Bác”.

Từ điển Thiều Chửu

① Rộng.
② Thông suốt, như uyên bác 淵博 nghe thấy nhiều lắm.
③ Ðánh bạc.
④ Lấy, như dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhiều, rộng, rộng khắp, phong phú, dồi dào: 知識淵博 Kiến thức sâu rộng; 中國地大物博 Trung Quốc đất rộng của nhiều; 博施 Thi hành ra rộng khắp; 君子博學于文 Người quân tử học rộng ở văn chương (Luận ngữ);
② Biết nhiều: 博而不精 Biết nhiều nhưng không giỏi;
③ Đổi lấy, giành được, được: 博得同情 Được sự đồng tình;
④ Một lối chơi cờ hồi xưa (nay chỉ cờ bạc): 禁止賭博 Cấm cờ bạc, cấm đánh bạc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rộng lớn — Đánh bạc.

Từ điển Trung-Anh

(1) extensive
(2) ample
(3) rich
(4) obtain
(5) aim
(6) to win
(7) to get
(8) plentiful
(9) to gamble

Từ điển Trung-Anh

old variant of 博[bo2]

Từ ghép 158

Āī bó lā 埃博拉Āī bó lā bìng dú 埃博拉病毒Bǐ ěr bó 比尔博Bǐ ěr bó 比爾博bó ài 博愛bó ài 博爱bó ài zuò 博愛座bó ài zuò 博爱座bó cǎi 博彩bó cí wǎ nà 博茨瓦那bó dà 博大bó dà jīng shēn 博大精深bó dǎo 博导bó dǎo 博導bó dé 博得bó dì 博蒂bó dòng 博动bó dòng 博動bó dòu 博斗bó dòu 博鬥bó ér bù jīng 博而不精bó gǔ tōng jīn 博古通今bó kè 博客bó kè huà jù 博客話劇bó kè huà jù 博客话剧bó kè quān 博客圈bó kè xiě shǒu 博客写手bó kè xiě shǒu 博客寫手bó lǎn 博覽bó lǎn 博览bó lǎn huì 博覽會bó lǎn huì 博览会bó qǔ 博取bó shí 博識bó shí 博识bó shí duō tōng 博識多通bó shí duō tōng 博识多通bó shí qià wén 博識洽聞bó shí qià wén 博识洽闻bó shì 博士bó shì chá 博士茶bó shì hòu 博士后bó shì hòu 博士後bó shì mǎi lǘ 博士买驴bó shì mǎi lǘ 博士買驢bó shì xué wèi 博士学位bó shì xué wèi 博士學位bó wén 博文bó wén duō shí 博聞多識bó wén duō shí 博闻多识bó wén qiáng jì 博聞強記bó wén qiáng jì 博闻强记bó wén qiáng shí 博聞強識bó wén qiáng shí 博闻强识bó wén yuē lǐ 博文約禮bó wén yuē lǐ 博文约礼bó wù 博物bó wù duō wén 博物多聞bó wù duō wén 博物多闻bó wù guǎn 博物館bó wù guǎn 博物馆bó wù qià wén 博物洽聞bó wù qià wén 博物洽闻bó wù yuàn 博物院bó xué 博学bó xué 博學bó xué duō cái 博学多才bó xué duō cái 博學多才bó yǎ 博雅bó yì 博弈bó yì lùn 博弈論bó yì lùn 博弈论bó yǒu 博友bó zhǔ 博主chāo bó shì 超博士Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物館Dà Yīng bó wù guǎn 大英博物馆dì dà wù bó 地大物博dǔ bó 賭博dǔ bó 赌博é guān bó dài 峨冠博带é guān bó dài 峨冠博帶fǎ xué bó shì 法学博士fǎ xué bó shì 法學博士fán bó 繁博fán zhēng bó yǐn 繁征博引fán zhēng bó yǐn 繁徵博引Fú shì dé bó shì 浮士德博士gāi bó 該博gāi bó 该博gāi bó 賅博gāi bó 赅博gēng bó 更博guǎng bó 广博guǎng bó 廣博Hā bó luó nèi 哈博罗内Hā bó luó nèi 哈博羅內hào bó 浩博Kǎ wǎ gé bó fēng 卡瓦格博峰Lán bó jī ní 兰博基尼Lán bó jī ní 蘭博基尼Lǐ Míng bó 李明博lì shǐ bó wù guǎn 历史博物馆lì shǐ bó wù guǎn 歷史博物館líng hé bó yì 零和博弈Mǎ lā bó 馬拉博Mǎ lā bó 马拉博Mǎ lǐ bó ěr 馬里博爾Mǎ lǐ bó ěr 马里博尔míng yù bó shì 名誉博士míng yù bó shì 名譽博士míng yù bó shì xué wèi 名誉博士学位míng yù bó shì xué wèi 名譽博士學位Pà lā mǎ lǐ bó 帕拉馬里博Pà lā mǎ lǐ bó 帕拉马里博Péng bó 彭博Péng bó shè 彭博社Péng bó Tōng xùn shè 彭博通訊社Péng bó Tōng xùn shè 彭博通讯社Péng bó Xīn wén shè 彭博新聞社Péng bó Xīn wén shè 彭博新闻社Qū lún bó hè 屈伦博赫Qū lún bó hè 屈倫博赫rén yán lì bó 仁言利博róng yù bó shì 榮譽博士róng yù bó shì 荣誉博士róng yù bó shì xué wèi 榮譽博士學位róng yù bó shì xué wèi 荣誉博士学位Sà bó 萨博Sà bó 薩博sān wèi bó shì 三位博士Shǐ tài bó 史泰博Shì bó 世博Shì bó huì 世博会Shì bó huì 世博會Tǎn bó lā 坦博拉Tāng bó lè 汤博乐Tāng bó lè 湯博樂Tuō lā bó lā 托拉博拉Tuō lā bó lā 託拉博拉Wàn bó shěng 万博省Wàn bó shěng 萬博省wàn guó bó lǎn huì 万国博览会wàn guó bó lǎn huì 萬國博覽會wēi bó 微博wēi bó kè 微博客wén xué bó shì 文学博士wén xué bó shì 文學博士Xīn làng Wēi bó 新浪微博yān bó 淹博yī xué bó shì 医学博士yī xué bó shì 醫學博士yuān bó 淵博yuān bó 渊博zhé xué bó shì xué wèi 哲学博士学位zhé xué bó shì xué wèi 哲學博士學位Zī bó 淄博Zī bó shì 淄博市