Có 1 kết quả:
bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bác sĩ, thầy thuốc
Từ điển Trung-Anh
(1) doctor
(2) court academician (in feudal China)
(3) Ph.D.
(2) court academician (in feudal China)
(3) Ph.D.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0