Có 1 kết quả:

bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ

1/1

bó shì ㄅㄛˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bác sĩ, thầy thuốc

Từ điển Trung-Anh

(1) doctor
(2) court academician (in feudal China)
(3) Ph.D.