Có 1 kết quả:

bó shì xué wèi ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) doctoral degree
(2) PhD
(3) same as Doctor of Philosophy 哲學博士學位|哲学博士学位

Bình luận 0