Có 1 kết quả:
bó shì xué wèi ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄟˋ
bó shì xué wèi ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) doctoral degree
(2) PhD
(3) same as Doctor of Philosophy 哲學博士學位|哲学博士学位
(2) PhD
(3) same as Doctor of Philosophy 哲學博士學位|哲学博士学位
Bình luận 0
bó shì xué wèi ㄅㄛˊ ㄕˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0