Có 1 kết quả:
bó dà jīng shēn ㄅㄛˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣ
bó dà jīng shēn ㄅㄛˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wide-ranging and profound
(2) broad and deep
(2) broad and deep
Bình luận 0
bó dà jīng shēn ㄅㄛˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0