Có 1 kết quả:

bó kè ㄅㄛˊ ㄎㄜˋ

1/1

bó kè ㄅㄛˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blog (loanword)
(2) weblog
(3) blogger