Có 1 kết quả:

bó dé ㄅㄛˊ ㄉㄜˊ

1/1

bó dé ㄅㄛˊ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kiếm được, giành được

Từ điển Trung-Anh

(1) to win
(2) to gain