Có 1 kết quả:
Bó sī wò sī ㄅㄛˊ ㄙ ㄨㄛˋ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bosworth (name)
(2) Stephen Bosworth (1939-), US academic and diplomat, special representative for policy on North Korea from 2009
(2) Stephen Bosworth (1939-), US academic and diplomat, special representative for policy on North Korea from 2009
Bình luận 0