Có 1 kết quả:

Bó gé ㄅㄛˊ ㄍㄜˊ

1/1

Bó gé ㄅㄛˊ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Borg (name)
(2) Bjorn Borg (1956-), Swedish tennis star