Có 1 kết quả:

bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

1/1

bó wù ㄅㄛˊ ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khoa học tự nhiên

Từ điển Trung-Anh

natural science