Có 1 kết quả:

bó wù duō wén ㄅㄛˊ ㄨˋ ㄉㄨㄛ ㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wide and knowledgeable
(2) well-informed and experienced

Bình luận 0