Có 1 kết quả:

Bó kē Shèng dì ㄅㄛˊ ㄎㄜ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Boko Haram, Islamic insurgent group in north Nigeria

Bình luận 0