Có 1 kết quả:

bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ

1/1

bó dì ㄅㄛˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

birdie (one stroke under par in golf)

Bình luận 0