Có 1 kết quả:

Bó xùn ㄅㄛˊ ㄒㄩㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for |[Bo2 xun4 Xin1 wen2 wang3], Boxun, US-based dissident Chinese news network

Bình luận 0