Có 1 kết quả:
bó shí qià wén ㄅㄛˊ ㄕˊ ㄑㄧㄚˋ ㄨㄣˊ
bó shí qià wén ㄅㄛˊ ㄕˊ ㄑㄧㄚˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knowledgeable
(2) erudite (idiom)
(2) erudite (idiom)
Bình luận 0
bó shí qià wén ㄅㄛˊ ㄕˊ ㄑㄧㄚˋ ㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0